Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Expert on cambridge IELTS : Reading. Vol. 2 / Hai Jim . - H. : Thế giới, 2013 . - 205tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07767, PNN 01162, PNN 01163
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 Expert on cambridge IELTS : Reading. Vol. 3 / Hai Jim . - H. : Thế giới, 2013 . - 222tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07768, PNN 01164, PNN 01165
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 Expert on cambridge IELTS : Reading. Vol. 4 / Hai Jim . - H. : Thế giới, 2013 . - 205tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07769, PNN 01166, PNN 01167
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 Expert on Cambridge IELTS Practice tests 1 / Hai Jim collected . - H. : Thế giới, 2015 . - 276tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07543, PM/VT CD07864, PNN 01190, PNN 01191, PNN/CD 01190, PNN/CD 01191
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001190-91%20-%20Expert-on-Cambridge-IELTS-practice-test-1_Hai-Jim_2014.pdf
  • 5 Expert on Cambridge IELTS Practice tests 10 / Hai Jim collected . - H. : Thế giới, 2015 . - 252tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07873, PNN 01200, PNN 01201, PNN/CD 01200, PNN/CD 01201
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 Expert on Cambridge IELTS Practice tests 2 / Hai Jim collected . - H. : Thế giới, 2015 . - 272tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07865, PM/VT CD07865, PNN 01154, PNN 01155, PNN/CD 01154, PNN/CD 01155
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Expert on Cambridge IELTS Practice tests 3 / Hai Jim collected . - H. : Thế giới, 2015 . - 272tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07866, PNN 01156, PNN 01157, PNN/CD 01156, PNN/CD 01157
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 Expert on Cambridge IELTS Practice tests 4 / Hai Jim collected . - H. : Thế giới, 2015 . - 270tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07546, PNN 01158, PNN 01159
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 Expert on Cambridge IELTS Practice tests 5 / Hai Jim collected . - H. : Thế giới, 2015 . - 284tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07547, PNN 01160, PNN 01161, PNN/CD 01160, PNN/CD 01161
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 10 Expert on Cambridge IELTS Practice tests 6 / Hai Jim collected . - H. : Thế giới, 2015 . - 253tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07548, PNN 01192, PNN 01193, PNN/CD 01192, PNN/CD 01193
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 11 Expert on Cambridge IELTS Practice tests 7 / Hai Jim collected . - H. : Thế giới, 2015 . - 259tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07870, PNN 01194, PNN 01195, PNN/CD 01194, PNN/CD 01195
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 Expert on Cambridge IELTS Practice tests 8 / Hai Jim collected . - H. : Thế giới, 2015 . - 264tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07871, PNN 01196, PNN 01197, PNN/CD 01196, PNN/CD 01197
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 Expert on Cambridge IELTS Practice tests 9 / Hai Jim collected . - H. : Thế giới, 2015 . - 269tr. ; 26cm +01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07872, PNN 01198, PNN 01199, PNN/CD 01198, PNN/CD 01199
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1
    Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :